Có 2 kết quả:
約當現金 yuē dāng xiàn jīn ㄩㄝ ㄉㄤ ㄒㄧㄢˋ ㄐㄧㄣ • 约当现金 yuē dāng xiàn jīn ㄩㄝ ㄉㄤ ㄒㄧㄢˋ ㄐㄧㄣ
yuē dāng xiàn jīn ㄩㄝ ㄉㄤ ㄒㄧㄢˋ ㄐㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cash equivalent (accountancy)
Bình luận 0
yuē dāng xiàn jīn ㄩㄝ ㄉㄤ ㄒㄧㄢˋ ㄐㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cash equivalent (accountancy)
Bình luận 0